Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300
Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300

Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp DN50-DN300

Đồng hồ đo lưu lượng nước tưới tiêu model LXLN, hay đồng hồ nước tưới nông nghiệp nối bích, phù hợp để đo chính xác lượng nước phân phối trong mạng lưới tưới tiêu nông nghiệp.

Thiết kế đặc biệt của đồng hồ đo nước tưới giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận chuyển động và là một lựa chọn lý tưởng trong điều kiện nước không sạch với chi phí thấp.

  • Nhà sản xuất: CIDONG Hàn Quốc
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Nhà phân phối: PGTECH Việt Nam
Thêm vào giỏ hàng
Liên hệ mua hàng
Mô tả sản phẩm
Đặc tính thiết kế
Thông số kỹ thuật
Đánh giá

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ đo lưu lượng nước tưới tiêu CIDONG loại lắp ngang model LXLN có các kích cỡ DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250 và DN300, là loại đồng hồ nước có bộ đo được thiết kế chống tắc nghẽn, thích hợp để đo lưu lượng nước lạnh và nước nóng trong các đường ống cỡ lớn, với tổn thất áp suất nhỏ.

Với thiết kế khác biệt so với đồng hồ đo nước tuabin thông thường, bộ đo của đồng hồ nước tưới CIDONG không chỉ bảo vệ cánh quạt khỏi tạp chất mà còn đảm bảo lưu lượng nước lớn nhất qua thân đồng hồ vì nó ít gặp lực cản nhất từ ​​các bộ phận quay của đồng hồ.

Đồng hồ đo nước tưới tiêu nông nghiệp nối bích của CIDONG có thân bằng gang phủ epoxy, có tuỳ chọn kết nối tín hiệu xung và cấp bảo vệ IP68 để có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành nông nghiệp. Hơn nữa, đồng hồ nước tưới nông nghiệp có chi phí rẻ hơn các loại đồng hồ đo nước khác vì các kích cỡ đồng hồ nước tưới khác nhau đều sử dụng bộ phận dưới của bộ đo (ngoại trừ thanh ghi).

CIDONG Instrument Co., Ltd được thành lập năm 1985 và đã trở thành nhà sản xuất có tên tuổi thế giới về các sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng, xuất khẩu tới hơn 40 quốc gia trên thế giới từ Châu Âu, Mỹ, Trung Đông và Châu Á. Đồng hồ nước CIDONG ban đầu được thành lập tại Hàn Quốc, sau đó đã dịch chuyển và mở rộng ra Quốc tế, thiết lập nhà sản xuất quy mô lớn tại Trung Quốc với diện tích hơn 50.000 mét vuông, và diện tích xây dựng 28.000 mét vuông.

Đồng hồ đo lưu lượng nước CIDONG là dòng sản phẩm chất lượng cao, hoàn toàn có thể lắp đặt thay thế cho các dòng sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng nước khác trên thị trường hiện nay. Cho tới hiện tại, PGTECH đã cấp tới hàng trăm dự án lớn nhỏ trên toàn Quốc các dòng đồng hồ đo lưu lượng nước CIDONG, và đặc biệt được các chủ đầu tư uy tín đã tin dùng như Sungroup, Geleximco, T&T Group, CEO Group, BRG Group...

Đặc tính thiết kế

Đặc tính:

  • Lắp đặt theo chiều ngang
  • Thân đồng hồ đúc bằng gang dẻo phủ lớp epoxy
  • Thanh đo tính bằng đơn vị mét khối (m3)
  • Đồng hồ quay số khô và kín cho phép đọc số rõ ràng
  • Bộ đo đếm có thể thay thế hoặc sửa chữa mà không cần tháo thân đồng hồ khỏi đường ống
  • Được bảo vệ chống lại nhiễu loạn do từ trường gây ra
  • Khả năng đo lưu lượng lớn và tổn thất áp suất thấp

Tuỳ chọn:

  • Có thể lắp đặt thêm các thành phần phát xung để đọc dữ liệu từ xa
  • Cấp bảo vệ IP68
  • Nhãn thép không gỉ được dán trên mặt bích của đồng hồ nước
 

Thông số kỹ thuật

HYDRAULIC PERFORMANCE
SizemmLXLN-50LXLN-65LXLN-80LXLN-100LXLN-125LXLN-150LXLN-200LXLN-250LXLN-300
 inches2"2.½"3"4"5"6"8"10"12"
Metrological classR20/R25/R40
Q2/Q1 ≤ (1.6, 4, 6.3)
Q3m3/h25/4040631001602504006301000
TECHNICAL SPECIFICATIONS
Maximum permissible error±5%
between Q1 and Q2(excluded)
Maximum permissible error±2% with water temperature ≤ 30°C
Between Q2(included)and Q4±3% with water temperature > 30°C
Temperature classCold water:0°C- 45°C ; Hot water:45°C-90°C
Nominal pressurebar10/1610/1610/1610/1610/1610/1610/1610/1610/16
Min readingm30.0010.0010.001/0.010.001/0.010.010.010.010.010.01
Max readingm39,999,9999,999,99999,999,99999,999,99999,999,99999,999,99999,999,99999,999,99999,999,999
Weightkg10.51215.517.51930.5447085
Pulse optionsI/imp.10-100010-1000100-10000100-10000100-10000100-10000100-10000100-10000100-10000
    10-100010-1000     
DIMENSIONS
Lmm200200225250250300350450500
Wmm185185200215250285340405460
Hmm253268284295310339382450480
CONNECTING FLANGE
Outside diametermm165185200220250285340460460
Bolt circle diametermm125145160180210240295355410
Connecting bolts 4-M164-M168-M168-M168-M168-M208/12-M2012-M2012-M20
 
Hotline Message Gmail Zalo
top
Thông báo
Đóng